Chính sách KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT - CHỈ RIÊNG THÁNG NÀY dành cho "Honda Brv" tại Honda Ô tô Đồng Tháp
GIẢM TIỀN MẶT | QUÀ TẶNG TÙY CHỌN |
GIẢM TIỀN MẶT HÀNG CHỤC TRIỆU (Qúy khách vui lòng liên hệ để nhận giá lăn bánh sau giảm tốt nhất) |
Gói bảo hiểm vật chất xe 1 năm |
Dán phim cách nhiệt kính xe | |
Camera hành trình | |
Thảm sàn | |
Nẹp bước chân | |
Trải cốp | |
Phủ gầm | |
Viền che mưa | |
Áo trùm | |
Bao da bọc vô lăng | |
Nước hoa |
Nếu Quý khách đang bận hãy để lại thông tin liện hệ cho Chuyên Viên Tư Vấn
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Honda Brv L: | 705 triệu đ |
Honda Brv G: | 629 Triệu đ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí( Giá lăn bánh chưa áp dụng khuyến mãi)
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.3%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 90.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.700.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 943.400 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
|GIỚI THIỆU XE HONDA BRV 2025|
Honda BR-V là mẫu SUV 7 chỗ của Honda, kết hợp thiết kế mạnh mẽ với tính năng tiện nghi, phù hợp cho gia đình và những chuyến phiêu lưu. Xe được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC i-VTEC, sản sinh công suất 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút, kết hợp hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Có hai phiên bản: Brv G và Brv L. Cả hai đều có kích thước tổng thể 4.490 x 1.780 x 1.685 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm và khoảng sáng gầm xe 207 mm, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.
Về trang bị, cả hai phiên bản đều sở hữu hệ thống đèn LED, mâm xe 17 inch và các tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử. Tuy nhiên, phiên bản L được trang bị thêm đèn sương mù LED, tay nắm cửa mạ chrome, hệ thống 6 túi khí (so với 4 túi khí trên G) và tính năng khởi động xe từ xa, mang lại sự tiện nghi và an toàn cao hơn cho người sử dụng.
Với những ưu điểm về thiết kế, hiệu suất và trang bị, Honda BR-V là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam.
Để có cái nhìn trực quan hơn về sự khác biệt giữa hai phiên bản G và L, bạn có thể tham khảo video dưới đây:
Video giới thiệu Honda Brv 2025:
Honda BR-V là mẫu SUV 7 chỗ nhập khẩu từ Indonesia, được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản:
Lưu ý rằng màu trắng ngọc trai có thể tăng thêm 5 triệu đồng cho cả hai phiên bản.
Giá lăn bánh sẽ bao gồm các chi phí như phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tùy thuộc vào khu vực đăng ký xe.
Tham khảo xe Honda Civic 2025 Giá tốt nhất
Lựa Chọn màu sắc Honda Brv 2025
Sau khi đã có thông tin về tuổi và mệnh trong luật ngũ hành, người mua tiếp tục tìm hiểu thêm về cách chọn màu xe hợp tuổi trong việc chọn mua xe.
Honda BR-V là mẫu SUV 7 chỗ nhập khẩu từ Indonesia, được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản: BR-V G và BR-V L. Cả hai phiên bản đều sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, đậm chất thể thao, kết hợp với các đường nét tinh tế, tạo nên diện mạo cuốn hút và hiện đại.
Kích thước tổng thể
Honda BR-V có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.490 x 1.780 x 1.685 mm, với chiều dài cơ sở 2.700 mm và khoảng sáng gầm xe 201 mm. Kích thước này mang lại không gian nội thất rộng rãi, đồng thời đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị cũng như trên các cung đường phức tạp.
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác, được viền chrome sáng bóng, kết hợp với cụm đèn pha LED sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và mạnh mẽ. Đèn pha tích hợp dải đèn LED ban ngày, tăng cường khả năng nhận diện và an toàn khi di chuyển.
Thân xe và mâm xe
Thân xe được thiết kế với các đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác năng động và khỏe khoắn. Cả hai phiên bản BR-V G và BR-V L đều được trang bị mâm hợp kim 16 inch, thiết kế đa chấu, tăng thêm vẻ thể thao cho xe.
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người lái. Tay nắm cửa mạ chrome (trên phiên bản BR-V L) hoặc sơn cùng màu thân xe (trên phiên bản BR-V G), tạo nên sự đồng bộ và sang trọng cho tổng thể ngoại thất.
Đuôi xe
Phần đuôi xe được thiết kế hài hòa với cụm đèn hậu LED hình chữ L ngược, tạo điểm nhấn đặc biệt khi quan sát từ phía sau. Cản sau được ốp nhựa đen kết hợp với ốp bạc, tăng thêm vẻ cứng cáp và bảo vệ xe khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
Màu sắc ngoại thất
Honda BR-V cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm trắng ngọc trai, đen ánh kim, bạc thời trang và xám phong cách, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân.
Với thiết kế ngoại thất ấn tượng, Honda BR-V hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái thú vị và phong cách cho người sử dụng.
Nội thất Honda BR-V: Rộng Rãi, Tiện Nghi và Hiện Đại
Honda BR-V là mẫu SUV 7 chỗ không chỉ gây ấn tượng với ngoại thất mạnh mẽ mà còn thu hút nhờ nội thất tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu của gia đình và cá nhân. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết kế nội thất của Honda BR-V.
Nổi bật với thiết kế 3 hàng ghế, đủ chỗ cho 7 hành khách. Chiều dài cơ sở lên tới 2.700 mm giúp tối ưu hóa không gian nội thất, mang đến sự thoải mái trong mọi hành trình.
Cả hai phiên bản BR-V G và BR-V L đều được trang bị ghế bọc da cao cấp (phiên bản L) hoặc nỉ (phiên bản G). Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập linh hoạt, giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Honda BR-V được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại, đảm bảo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Nội thất của Honda Brv còn được tích hợp các tính năng hỗ trợ lái xe thông minh, bao gồm:
Dù cả hai phiên bản đều được thiết kế với tiêu chí tiện nghi, phiên bản Brv L cao cấp hơn so với bản G
Khả Năng Vận Hành Honda Brv: Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm và An Toàn
Honda Brv không chỉ sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và nội thất tiện nghi mà còn gây ấn tượng với khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên mọi địa hình. Bài viết này sẽ tập trung giới thiệu các điểm nổi bật về động cơ và vận hành của Honda Brv
Cả hai phiên bản Honda Brv G và Honda BRV L đều được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, cho công suất tối đa 121 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Đây là khối động cơ không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và hành trình dài.
Hộp số tự động vô cấp CVT giúp tối ưu hóa khả năng vận hành, mang lại cảm giác lái mượt mà, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Với khoảng sáng gầm xe 201 mm, Honda BRV dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn như đường gồ ghề hoặc ngập nước. Hệ thống khung gầm chắc chắn kết hợp với hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn giúp xe ổn định và êm ái trong mọi tình huống.
Hình minh họa: Honda BR-V di chuyển qua địa hình gồ ghề.
Honda BRV được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình chỉ 6,4 lít/100 km. Đây là một trong những ưu điểm nổi bật, giúp Honda BR-V trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình hoặc người dùng thường xuyên di chuyển xa.
Honda BR-V hoàn toàn mới là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc được trang bị Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING trên tất cả các phiên bản, bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách, người đi đường và các phương tiện xung quanh. Nhờ bộ xử lý nhanh nhạy, hệ thống sẽ đo khoảng cách và vị trí dựa theo thay đổi kích thước của mục tiêu, thời gian thay đổi xảy ra và tốc độ của xe, điều này cho phép camera trên kính lái có thể nhận dạng các vạch trắng, lề đường, xe máy, người đi bộ và người đi xe đạp.
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS): Cảnh báo người lái khi phát hiện vật cản phía trước. Ngoài ra, trong trường hợp người lái không thể tránh khỏi va chạm, hệ thống sẽ tự động phanh để giảm thiểu thiệt hại.
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN): Phát hiện và thông báo cho người lái trong trường hợp xe phía trước đã bắt đầu di chuyển sau khi dừng đỗ thông qua các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Tính năng này đặc biệt hữu dụng trong các trường hợp dừng đỗ đèn đỏ.
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Hỗ trợ duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước khi lái xe trên đường cao tốc. Hệ thống sẽ tự động tăng tốc và giảm tốc giúp việc lái xe thoải mái hơn.
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS): Hỗ trợ đánh lái để giữ cho xe luôn đi ở giữa làn đường, đồng thời hiển thị cảnh báo trong trường hợp xe đi chệch khỏi làn đường.
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB): Trong điều kiện lái xe vào ban đêm, hệ thống tự động chuyển đổi giữa đèn chiếu gần và đèn chiếu xa tuỳ thuộc vào tình trạng giao thông.
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM): Cảnh báo và hỗ trợ người lái đi đúng làn đường khi hệ thống phát hiện xe di chuyển quá gần hoặc đè lên vạch kẻ phân cách các làn đường.
DANH MỤC | BR-V G | BR-V L |
Động cơ / Hộp số | ||
Kiểu động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,6 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,6 | |
Kích thước / Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 7 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.540/1.540 | |
Cỡ lốp | 215/55R17 | |
La-zăng | Hợp kim/17 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.265 | 1.295 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.850 |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | Không | LED |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh treo cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Không | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | |
Nội thất | ||
Không gian |
||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog - Màn hình màu 4,2 inch | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không | Có |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có | |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không | Có |
Tay lái |
||
Chất lệu | Da | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |
Trang bị tiện nghi |
||
Tiện nghi cao cấp | ||
Khởi động từ xa | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | |
Kết nối giải trí | ||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối USB | 2 Cổng | |
Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng sạc | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) | 3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
Tiện nghi khác | ||
Hệ thống điều hòa tự động | Không | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có (tích hợp đèn) |
An toàn | ||
Chủ động |
||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Bị động |
||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | |
Túi khí rèm hai bên | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
An ninh |
||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Bạn phải đăng nhập để bình luận.