Honda Việt Nam đang triển khai chương trình khuyến mãi đặc biệt, hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho khách hàng mua xe Honda BRV phiên bản sản xuất năm 2024 (VIN 2024). Chương trình áp dụng từ ngày 01/03/2025 đến hết ngày 31/03/2025, mang lại cơ hội sở hữu mẫu MPV 7 chỗ với chi phí hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Tổng Quan Về Honda BR-V 2024
Thiết Kế Ngoại Thất
Honda BR-V 2024 sở hữu thiết kế mạnh mẽ, đậm chất SUV với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.490 x 1.780 x 1.685 mm. Lưới tản nhiệt kích thước lớn kết hợp cùng đèn pha LED tự động bật/tắt tạo nên vẻ ngoài hiện đại và sang trọng. Bộ la-zăng đa chấu kích thước 17 inch cùng đường gân nổi chạy dọc thân xe tăng thêm phần thể thao cho mẫu xe này.
Nội Thất Và Tiện Nghi
Bên trong, BR-V 2024 được trang bị màn hình giải trí trung tâm 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời. Xe có cấu hình 7 chỗ ngồi với hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40 và trượt linh hoạt, hàng ghế thứ ba gập 50:50, tạo không gian linh hoạt cho hành lý. Khoang hành lý có dung tích 244 lít và có thể mở rộng lên đến 530 lít khi gập hàng ghế sau.
Động Cơ Và Vận Hành
Honda BR-V 2024 được trang bị động cơ xăng i-VTEC 1.5L, sản sinh công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Khoảng sáng gầm xe 207 mm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình phức tạp, phù hợp cho cả đô thị và nông thôn.
An Toàn
Mẫu xe này được trang bị gói an toàn Honda Sensing với các tính năng như hỗ trợ phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo chệch làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng và cảnh báo khởi hành. Ngoài ra, xe còn có hệ thống cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và camera lùi, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
So Sánh Ưu Nhược Điểm Của Honda BR-V 2024 Với Các Đối Thủ
Trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam, Honda BR-V 2024 đối đầu trực tiếp với các mẫu xe như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Suzuki XL7. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Honda BR-V 2024 | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz Cross | Suzuki XL7 |
---|---|---|---|---|
Động cơ | 1.5L i-VTEC, 119 mã lực, 145 Nm | 1.5L MIVEC, 103 mã lực, 141 Nm | 1.5L Dual VVT-i, 105 mã lực, 138 Nm | 1.5L K15B, 105 mã lực, 138 Nm |
Hộp số | CVT | Tự động 4 cấp | CVT | Tự động 4 cấp |
Kích thước (DxRxC) | 4.490 x 1.780 x 1.685 mm | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | 4.450 x 1.775 x 1.710 mm |
Khoảng sáng gầm | 207 mm | 225 mm | 205 mm | 200 mm |
Trang bị an toàn | Honda Sensing | Hệ thống an toàn cơ bản | Toyota Safety Sense | Hệ thống an toàn cơ bản |
Giá bán | 629 – 705 triệu VNĐ | 560 – 698 triệu VNĐ | 658 – 698 triệu VNĐ | 599 – 607 triệu VNĐ |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo phiên bản và chính sách của đại lý.
Trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam, Honda BR-V 2024 đối đầu trực tiếp với các mẫu xe như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Suzuki XL7. Dưới đây là so sánh chi tiết về ưu nhược điểm của từng mẫu xe:
Toyota Veloz Cross
Ưu điểm:
-
Thiết kế hiện đại và thể thao: Veloz Cross thu hút với lưới tản nhiệt hình tổ ong lớn, đường viền crom tinh tế và cụm đèn hậu LED nối liền, tạo cảm giác bề thế và hiện đại.
-
Nội thất rộng rãi và tiện nghi: Với chiều dài cơ sở 2.750 mm, Veloz Cross mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn so với một số đối thủ. Nội thất được trang trí bằng tông màu xám hiện đại, ghế ngồi bọc da và nỉ cao cấp, cùng nhiều tiện nghi như màn hình kỹ thuật số 7 inch, hệ thống đèn trang trí khoang lái, cổng sạc không dây và hệ thống điều hòa tự động một vùng.
-
Hệ thống an toàn cao cấp: Veloz Cross được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense với các tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, đèn chiếu xa tự động và cảnh báo điểm mù. Xe cũng đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP.
Nhược điểm:
-
Kích thước lớn: Kích thước của Veloz Cross có thể gây khó khăn khi di chuyển trong đô thị hoặc vào các ngõ hẹp.
-
Chất liệu hoàn thiện: Việc sử dụng vật liệu nhựa cứng cho một số chi tiết và ghế bọc da pha nỉ khiến độ hoàn thiện của xe chưa được đánh giá cao. Hàng ghế thứ ba không có điều hòa riêng và diện tích hạn chế có thể gây khó chịu cho hành khách.
-
Khả năng cách âm: Khi di chuyển ở tốc độ cao, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và hệ thống treo cứng dễ dàng lọt vào cabin do khả năng cách âm chưa thực sự tốt, ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng.
Mitsubishi Xpander
Ưu điểm:
-
Thiết kế hiện đại và mạnh mẽ: Mitsubishi Xpander sở hữu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, tạo nên vẻ ngoài cứng cáp và thu hút.
-
Nội thất rộng rãi và linh hoạt: Với chiều dài cơ sở 2.775 mm, Xpander cung cấp không gian thoải mái cho cả 7 hành khách. Bố trí ghế ngồi thông minh và hơn 45 ngăn chứa đồ tiện ích giúp tăng tính tiện dụng.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 1.5L MIVEC của Xpander được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và đường trường.
Nhược điểm:
-
Động cơ chưa mạnh mẽ: Với công suất 104 mã lực, Xpander có thể gặp hạn chế khi chở đủ tải hoặc di chuyển trên địa hình đồi núi.
-
Chất lượng vật liệu nội thất: Một số chi tiết trong khoang cabin sử dụng chất liệu nhựa cứng, chưa tạo cảm giác cao cấp và có thể gây tiếng ồn khi di chuyển trên đường xấu.
-
Hệ thống treo chưa tối ưu: Xpander có thể mang lại cảm giác bồng bềnh khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc qua các gờ giảm tốc, do hệ thống treo chưa thực sự êm ái.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.